Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh - Bài 55: MEDICAL TREATMENT AND THE HOSPITAL (Chữa bệnh và bệnh viện)

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh - Bài 55: MEDICAL TREATMENT AND THE HOSPITAL (Chữa bệnh và bệnh viện)

MEDICAL TREATMENT AND THE HOSPITAL (Chữa bệnh và bệnh viện)

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh - Bài 55: MEDICAL TREATMENT AND THE HOSPITAL (Chữa bệnh và bệnh viện)

1. prescription – toa thuốc

2. injection/shot – mũi tiêm

3. band-aid – băng cá nhân

4. stitches – mũi khâu

5. sling – băng đeo (đỡ cánh tay gãy)

6. crutches – cái nạng

7. cast – băng bột

8. diet – chế độ ăn kiêng

9. rest in bed – nghỉ ngơi tại giường

10. drink fluids – uống nước

11. exercise – tập thể dục

12. gargle – súc miệng

13. X-rays – X quang

14. tests – kiểm tra sức khỏe

15. blood work/blood tests – xét nghiệm máu

16. surgery – phẫu thuật

17. physical therapy – vật lý trị liệu

18. counseling – tư vấn

19. hospital bed – giường bệnh

20. call button – nút gọi (chuông điện)

21. Điều kiện cấp visa du học mỹ bed control – bộ điều khiển giường

22. I.V. – ống để truyền máu

23. hospital gown – áo choàng bệnh viện

24. bed table – bàn trên giường

25. Giáo dục - Du học bed pan – cái bô

26. medical chart – biểu đồ y khoa

Kiến thức du học

Tags: từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh, medical treatment and the hospital, chữa bệnh và bệnh viện
Share on Google Plus

About Hien Ninh

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét